| Ca(OH)2 | + | CO2 | ⟶ | CaCO3 | + | H2O | |
| dung dịch | khí | kt | lỏng | ||||
| không màu | không màu | trắng | không màu | ||||
| NaOH | + | NH4NO3 | ⟶ | H2O | + | NaNO3 | + | NH3 | |
| dung dịch | rắn | lỏng | rắn | khí | |||||
| không màu | không màu | trắng | không màu,mùi khai | ||||||
| 3Cu | + | 4H2SO4 | + | 2NaNO3 | ⟶ | 4H2O | + | Na2SO4 | + | 2NO | + | 3CuSO4 | |
| rắn | dung dịch | rắn | lỏng | rắn | khí | ||||||||
| đỏ | không màu | trắng | không màu | trắng | không màu | ||||||||
| C2H4 | + | O2 | ⟶ | CH3CHO | |
| khí | khí | lỏng | |||
| không màu | không màu | ||||
| 2C2H5OH | ⟶ | C4H6 | + | H2 | + | H2O | |
| lỏng | khí | khí | lỏng | ||||
| không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
| CH3CHO | + | H2 | ⟶ | C2H5OH | |
| lỏng | khí | lỏng | |||
| không màu | không màu | không màu | |||
| NaOH | + | C2H5Br | ⟶ | C2H5OH | + | NaBr | |
| dung dịch | rắn | lỏng | rắn | ||||
| không màu | không màu | trắng | |||||
| NaOH | + | CH3COOCHCH2 | ⟶ | CH3CHO | + | CH3COONa | |
| dung dịch | rắn | lỏng | rắn | ||||
| không màu | |||||||
| 2H2 | + | CH2=CH-CH=CH2 | ⟶ | CH3CH2CH2CH3 | |
| khí | khí | khí | |||
| không màu | không màu | không màu | |||
| C6H5ONa | + | CH3COOH | ⟶ | C6H5OH | + | CH3COONa | |
| rắn | dung dịch | lỏng | rắn | ||||
| Na | + | CH3Br | ⟶ | C2H6 | + | NaBr | |
| rắn | rắn | khí | rắn | ||||
| trắng bạc | không màu | trắng | |||||
| 2CH3CH2OH | ⟶ | H2O | + | CH3CH2OCH2CH3 | |
| lỏng | lỏng | rắn | |||
| không màu | không màu | ||||
| CH3OH | + | HBr | ⟶ | H2O | + | CH3Br | |
| lỏng | khí | lỏng | rắn | ||||
| không màu | không màu | không màu | |||||
| CH3CH2OH | ⟶ | CH3CHO | |
| lỏng | rắn | ||
| không màu | |||
| C6H5OH | + | Na | ⟶ | C6H5ONa | + | 1/2H2 | |
| lỏng | rắn | rắn | khí | ||||
| trắng bạc | không màu | ||||||
| C6H5ONa | + | CH3I | ⟶ | NaI | + | C6H5OCH3 | |
| rắn | rắn | rắn | rắn | ||||
| trắng | |||||||
| CH3COOH | + | POCl3 | ⟶ | 3CH3COCl | + | H3PO4 | |
| lỏng | rắn | rắn | dung dịch | ||||
| không màu | không màu | ||||||
| CH3Cl | + | KOH | ⟶ | CH3OH | + | KCl | |
| khí | dung dịch | lỏng | rắn | ||||
| không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
| NH3 | + | CH3CH2Br | ⟶ | CH3CH2NH2 | + | NH4Br | |
| khí dư | khí | ||||||
| không màu,mùi khai | |||||||
Copyright © 2021 HOCTAP247