| Cl2 | + | C3H8 | ⟶ | HCl | + | C3H7Cl | |
| khí | khí | dd | khí | ||||
| vàng lục | không màu | ||||||
| C4H10 | ⟶ | C4H8 | + | H2 | |
| khí | khí | khí | |||
| không màu | |||||
| NaOH | + | C2H5Cl | ⟶ | C2H4 | + | H2O | + | NaCl | |
| dung dịch | khí | khí | lỏng | rắn | |||||
| không màu | không màu | không màu | không màu | trắng | |||||
| C6H5ONa | + | CH3COOH | ⟶ | C6H5OH | + | CH3COONa | |
| rắn | dung dịch | lỏng | rắn | ||||
| 2KNO3 | + | MgCl2 | ⟶ | 2KCl | + | Mg(NO3)2 | |
| rắn | rắn | tinh thể | rắn | ||||
| trắng | trắng | trắng | |||||
| (NH2)2CO | + | H2O | ⟶ | (NH4)2CO3 | |
| CH4 | ⟶ | C | + | 2H2 | |
| khí | rắn | khí | |||
| không màu | không màu | ||||
| 4Al | + | 3SiO2 | ⟶ | 2Al2O3 | + | 3Si | |
| rắn | rắn | rắn | rắn | ||||
| trắng bạc | trắng | nâu hoặc xám | |||||
| 2C | + | SiO2 | ⟶ | 2CO | + | Si | |
| rắn | rắn | khí | rắn | ||||
| không màu | |||||||
| C4H8 | + | H2O | ⟶ | C4H10O | |
| khí | lỏng | khí | |||
| không màu | không màu | ||||
| C2H5Cl | ⟶ | C2H4 | + | HCl | |
| khí | khí | ||||
| không màu | |||||
| Mg | + | 2FeCl3 | ⟶ | 2FeCl2 | + | MgCl2 | |
| rắn | rắn | dung dịch | rắn | ||||
| trắng | vàng nâu | lục nhạt | trắng | ||||
| 3Br2 | + | 10NaOH | + | 2Cr(OH)3 | ⟶ | 8H2O | + | 2Na2CrO4 | + | 6NaBr | |
| dung dịch | dung dịch | dung dịch | lỏng | rắn | rắn | ||||||
| không màu | không màu | trắng | không màu | vàng | vàng đậm | ||||||
| 2CH3COOH | + | Cu(OH)2 | ⟶ | 2H2O | + | (CH3COO)2Cu | |
| lỏng | dung dịch | lỏng | kt | ||||
| không màu | xanh | không màu | xanh lam | ||||
| C | + | 2H2 | ⟶ | CH4 | |
| rắn | khí | khí | |||
| không màu | không màu | ||||
| NaOH | + | C2H5COOCH3 | ⟶ | CH3OH | + | C2H5COONa | |
| rắn | rắn | lỏng | rắn | ||||
| không màu | |||||||
| BaCl2 | + | NaHSO4 | ⟶ | HCl | + | NaCl | + | BaSO4 | |
| rắn | rắn | dung dịch | rắn | kt | |||||
| trắng | trắng | không màu | trắng | trắng keo | |||||
| Al | + | Fe2(SO4)3 | ⟶ | Al2(SO4)3 | + | FeSO4 | |
| rắn | rắn | rắn | rắn | ||||
| trắng xám | trắng xanh | trắng xám | trắng hơi xanh | ||||
| Ca | + | H2SO4 | ⟶ | H2 | + | CaSO4 | |
| rắn | dung dịch | khí | rắn | ||||
| trắng | không màu | không màu | trắng | ||||
| 2NaOH | + | (CH3NH3)2CO3 | ⟶ | 2H2O | + | Na2CO3 | + | 2CH3NH2 | |
| dung dịch | rắn | lỏng | rắn | khí | |||||
| không màu | trắng | không màu | trắng | không màu | |||||
Copyright © 2021 HOCTAP247