| Fe | + | 4HCl | + | KNO3 | ⟶ | 2H2O | + | KCl | + | NO | + | FeCl3 | |
| rắn | dd | rắn | lỏng | rắn | khí | rắn | |||||||
| không màu | trắng | không màu | trắng | không màu | |||||||||
| Cu | + | HCl | + | 1/2O2 | ⟶ | H2O | + | CuCl2 | |
| rắn | dd | khí | lỏng | rắn | |||||
| đỏ | không màu | không màu | không màu | ||||||
| C2H6 | + | Cl2 | ⟶ | HCl | + | C2H5Cl | |
| khí | khí | lỏng | khí | ||||
| không màu | không màu | không màu | |||||
| Cu | + | 8HCl | + | Fe3O4 | ⟶ | 3FeCl2 | + | 4H2O | + | CuCl2 | |
| rắn | lỏng | rắn | rắn | lỏng | rắn | ||||||
| không màu | không màu | ||||||||||
| CH3COONH4 | ⟶ | HCl | + | NH3 | |
| rắn | lỏng | khí | |||
| không màu | không màu,mùi khai | ||||
| BaCl2 | + | NaHSO4 | ⟶ | HCl | + | NaCl | + | BaSO4 | |
| rắn | rắn | dung dịch | rắn | kt | |||||
| trắng | trắng | không màu | trắng | trắng keo | |||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247