| 2H2O | + | CaCl2 | ⟶ | Ca(OH)2 | + | Cl2 | + | 2H2 | |
| lỏng | rắn | dd | khí | khí | |||||
| không màu | trắng | vàng lục | không màu | ||||||
| CaCO3 | + | 2HCl | ⟶ | H2O | + | CO2 | + | CaCl2 | |
| rắn | dd | lỏng | khí | dd | |||||
| trắng | không màu | không màu | không màu | trắng | |||||
| CaCO3 | + | 2HNO3 | ⟶ | Ca(NO3)2 | + | H2O | + | CO2 | |
| rắn | dd | rắn | lỏng | khí | |||||
| trắng | không màu | không màu | không màu | ||||||
| CaO | + | H2O | ⟶ | Ca(OH)2 | |
| rắn | lỏng | dd | |||
| trắng | không màu | trắng | |||
| CaO | + | 2HCl | ⟶ | H2O | + | CaCl2 | |
| rắn | dd | lỏng | dd | ||||
| trắng | không màu | không màu | trắng | ||||
| CaO | + | 2HNO3 | ⟶ | Ca(NO3)2 | + | H2O | |
| rắn | dd | rắn | lỏng | ||||
| không màu | không màu | ||||||
| 3CuO | + | 2NH3 | ⟶ | 3Cu | + | 3H2O | + | N2 | |
| rắn | khí | rắn | lỏng | khí | |||||
| đen | không màu,mùi khai | đỏ | không màu | không màu | |||||
| CaOCl2 | + | 2HCl | ⟶ | Cl2 | + | H2O | + | CaCl2 | |
| chất bột | dd | khí | lỏng | rắn | |||||
| màu trắng | không màu | vàng lục,mùi xốc | không màu | trắng | |||||
| CaOCl2 | + | 2HCl | ⟶ | Cl2 | + | H2O | + | CaCl2 | |
| rắn | lỏng | khí | lỏng | rắn | |||||
| trắng | không màu | không màu | không màu | trắng | |||||
| CH3COOH | + | NaOH | ⟶ | CH3COONa | + | H2O | |
| dd | dd | dd | lỏng | ||||
| không màu | không màu | ||||||
| CH3OH | + | CuO | ⟶ | Cu | + | H2O | + | HCHO | |
| CH4 | + | 2O2 | ⟶ | 2H2O | + | CO2 | |
| khí | khí | lỏng | khí | ||||
| không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
| Cl2 | + | H2O | ⇌ | HCl | + | HClO | |
| khí | lỏng | dd | dd | ||||
| vàng lục | không màu | không màu | |||||
| Cl2 | + | H2O | ⟶ | HCl | + | HClO | |
| khí | lỏng | lỏng | lỏng | ||||
| không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
| 4Cl2 | + | 4H2O | + | H2S | ⟶ | H2SO4 | + | 8HCl | |
| khí | lỏng | khí | dd | dd | |||||
| vàng lục | không màu | không màu | không màu | không màu | |||||
| Cl2 | + | H2O | + | NaHSO3 | ⟶ | 2HCl | + | NaHSO4 | |
| khí | lỏng | rắn | dd | rắn | |||||
| vàng lục | không màu | không màu | |||||||
| 3Cl2 | + | 4H2O | + | S | ⟶ | H2SO4 | + | 6HCl | |
| khí | lỏng | rắn | dd | dd | |||||
| vàng lục | không màu | vàng | không màu | không màu | |||||
| Cl2 | + | 2NaOH | ⟶ | H2O | + | NaCl | + | NaClO | |
| khí | dd | lỏng | dd | dd | |||||
| vàng lục | không màu | không màu | không màu | ||||||
| Ca(OH)2 | + | CO2 | ⟶ | CaCO3 | + | H2O | |
| dd | khí | kt | lỏng | ||||
| trắng | không màu | trắng | không màu | ||||
| Ca(OH)2 | + | CO2 | ⟶ | CaCO3 | + | H2O | |
| dung dịch | khí | kt | lỏng | ||||
| không màu | không màu | trắng | không màu | ||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247