| Cl2 | + | F2 | ⟶ | 2ClF | |
| khí | khí | rắn | |||
| 5Cl2 | + | 6H2O | + | I2 | ⟶ | 10HCl | + | 2HIO3 | |
| khí | lỏng | rắn | dung dịch | dung dịch | |||||
| vàng lục | không màu | đen tím | không màu | không màu | |||||
| 5Cl2 | + | 6H2O | + | I2 | ⟶ | 10HCl | + | 2HIO3 | |
| khí | lỏng | rắn | lỏng | lỏng | |||||
| không màu | không màu | trắng | không màu | không màu | |||||
| I2 | + | 2KClO3 | ⟶ | Cl2 | + | 2KIO3 | |
| rắn | rắn | khí | bột | ||||
| đen tím | trắng | vàng lục | trắng | ||||
| 3Cl2 | + | 8NH3 | ⟶ | N2 | + | 6NH4Cl | |
| khí | khí | khí | rắn | ||||
| vàng lục | không màu,mùi khai | không màu | trắng | ||||
| Cl2 | + | 2NaBr | ⟶ | Br2 | + | 2NaCl | |
| khí | dd | lỏng | rắn | ||||
| vàng lục | trắng | đỏ nâu | trắng | ||||
| Cl2 | + | 2NaBr | ⟶ | Br2 | + | 2NaCl | |
| khí | rắn | lỏng | rắn | ||||
| vàng lục | trắng | nâu đỏ | trắng | ||||
| 2HCl | ⟶ | Cl2 | + | H2 | |
| dung dịch | khí | khí | |||
| không màu | vàng lục | không màu | |||
| 2HCl | + | NaClO | ⟶ | Cl2 | + | H2O | + | NaCl | |
| dung dịch | rắn | khí | lỏng | rắn | |||||
| không màu | trắng | vàng lục | không màu | trắng | |||||
| HCl | + | HClO2 | ⟶ | 2Cl2 | + | 2H2O | |
| dung dịch | dung dịch | khí | khí | ||||
| không màu | không màu | vàng lục | không màu | ||||
| 5HCl | + | HClO3 | ⟶ | 3Cl2 | + | 2H2O | |
| dung dich | dung dịch | khí | lỏng | ||||
| không màu | không màu | vàng lục | không màu | ||||
| Cl2 | + | H2O2 | ⟶ | 2HCl | + | O2 | |
| khí | lỏng | dung dịch | khí | ||||
| vàng lục | không màu | không màu | không màu | ||||
| BaCl2 | ⟶ | Cl2 | + | Ba | |
| rắn | khí | rắn | |||
| vàng lục | trắng bạc | ||||
| Cl2 | + | H2O | + | H2SO3 | ⟶ | H2SO4 | + | 2HCl | |
| khí | lỏng | dung dịch | dung dịch | dd | |||||
| vàng lục | không màu | không màu | không màu | ||||||
| 2Cl2 | + | 2H2O | ⟶ | 4HCl | + | O2 | |
| khí | lỏng | dung dịch | khí | ||||
| vàng lục | không màu | không màu | không màu | ||||
| Cl2 | + | 2KBr | ⟶ | Br2 | + | 2KCl | |
| khí | rắn | lỏng | rắn | ||||
| vàng lục | trắng | nâu đỏ | trắng | ||||
| Br2 | + | 2KClO3 | ⟶ | Cl2 | + | 2KBrO3 | |
| lỏng | rắn | khí | rắn | ||||
| nâu đỏ | trắng | vàng lục | trắng | ||||
| 3HCl | + | HNO3 | ⟶ | Cl2 | + | 2H2O | + | NOCl | |
| dung dịch | dung dịch | khí | lỏng | dung dịch | |||||
| không màu | không màu | vàng lục | không màu | ||||||
| Cl2 | + | PCl3 | ⟶ | PCl5 | |
| Cl2 | + | PCl3 | ⟶ | PCl5 | |
| khí | rắn | rắn | |||
| không màu | trắng | ||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247