Vocabulary. Match two or more of the pieces of equipment below with each photo (A-C). (Từ vựng. Ghép hai hoặc nhiều thiết bị bên dưới với mỗi ảnh A-C)

Câu hỏi :

Vocabulary. Match two or more of the pieces of equipment below with each photo (A-C). (Từ vựng. Ghép hai hoặc nhiều thiết bị bên dưới với mỗi ảnh A-C)

Sports equipment

boots (bốt, ủng)

helmet (mũ bảo hiểm)

dinghy (xuồng)

life jacket (áo phao)

paddles (mái chèo)

poles (cọc, gậy)

rope (dây thừng)

rucksack (ba lô)

safety harness (dây đai bảo hộ)

 

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

Đáp án:

- A: boots, poles, rucksack

- B: dinghy, paddles, helmet, life jacket

- C: rope, safety, harness

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Bài tập Speaking. Photo description có đáp án !!

Số câu hỏi: 7

Copyright © 2021 HOCTAP247