Vocabulary. Match two or more of the pieces of equipment below with each photo (A-C). (Từ vựng. Ghép hai hoặc nhiều thiết bị bên dưới với mỗi ảnh A-C)
Sports equipment
boots (bốt, ủng) |
helmet (mũ bảo hiểm) |
dinghy (xuồng) |
life jacket (áo phao) |
paddles (mái chèo) |
poles (cọc, gậy) |
rope (dây thừng) |
rucksack (ba lô) |
safety harness (dây đai bảo hộ) |
|
Đáp án:
- A: boots, poles, rucksack
- B: dinghy, paddles, helmet, life jacket
- C: rope, safety, harness
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247