boredembarrassedMy face is turning red. I feel …when I talk in front of my class.

Câu hỏi :

bored

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Mặt tôi đỏ bừng. Tôi cảm thấy _______ khi tôi nói chuyện trước lớp của mình.

bored (adj) buồn chán

embarrassed (adj) ngại ngưng, xấu hổ

Dựa vào ngữ cảnh câu, từ embarrassed phù hợp về nghĩa hơn.

Đáp án: embarrassed

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Từ vựng: Miêu tả cảm xúc !!

Số câu hỏi: 10

Copyright © 2021 HOCTAP247