A. wants
B. wanted
C. want
D. wanting
A. buying
B. bought
C. buys
D. buy
A. is
B. are
C. be
D. was
A. has
B. have
C. having
D. to have
A. have
B. has
C. having
D. to have
A. to stay
B. staying
C. stayed
D. stay
A. went
B. to go
C. going
D. go
A. than
B. then
C. the
D. of
A. are
B. is
C. were
D. have
A. take
B. taken
C. to take
D. taking
A. many
B. much
C. far
D. often
A. go
B. going
C. to go
D. went
A. a
B. the
C. an
D. of
C
Thì HTĐ với chủ ngữ số nhiều
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247