8. have lived
9. has lived
10. to take
11. speaking
12. 13. playing/ to play
14. bought/ was visiting
15. didn't do
16. am doing
17. buys
18. is cooking
19. arrived - was still sleeping
22. was having - stopped
23. were crossing - saw
24. saw - was standing
25. was reading - was learning
27. have done - got
28. have you lived
29. go
30. going
31. go
32. getting
33. have
34. came
III.
1. don't water
2. haven't seen
3. put
4. going
5. went
6. buy
7. trusts
8. see
9. were
10. would travel
11. Have you ever seen
12. occured
13. comes
14. save
15. have learned
16. is
17. celebrate
18. claimed
19. will have/ are going to have
20. receive
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247